Bugi ô tô là gì? Nguyên lý hoạt động và dấu hiệu Bugi hỏng
Tuy chỉ là chi tiết nhỏ bé, nhưng Bugi ô tô lại giữ chức năng quan trọng, tham gia vào quá trình đốt cháy nhiên liệu, giúp động cơ vận hành ổn định. Bugi chi phối trực tiếp đến hiệu suất cùng độ bền của xe. Khi bộ phận này bị lỗi, hiệu suất đốt cháy nhiên liệu có thể bị giảm đáng kể, dẫn đến tăng mức tiêu hao nhiên liệu và giảm hiệu suất hoạt động của xe. Ở bài viết này, Auto Protech gửi đến bạn thông tin chi tiết về cấu tạo, nguyên lý hoạt động cũng như các dấu hiệu cảnh báo hư hỏng của Bugi xe ô tô, cùng theo dõi nhé!
Bugi ô tô là gì?
Bugi ô tô (Spark Plug) là một bộ phận có chức năng cung cấp tia lửa điện từ hệ thống đánh lửa đến buồng đốt của động cơ xăng, giúp đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu và khí đã được nén trong buồng đốt xi lanh động cơ vào thời điểm thích hợp. Quá trình đốt cháy này tạo ra áp suất lớn, đẩy piston di chuyển, từ đó truyền lực đến trục khuỷu, tạo ra chuyển động quay của động cơ ô tô.
Nguyên lý hoạt động Bugi ô tô
Để quá trình đốt cháy nhiên liệu diễn ra thành công, cần phải đảm bảo đầy đủ các 3 yếu tố chính là nhiên liệu, oxy và nhiệt độ. Trong đó, Bugi có nhiệm vụ cung cấp nhiệt bằng cách tạo ra các tia lửa điện và đưa chúng vào buồng đốt. Các tia lửa này được tạo thành nhờ điện tích nhảy giữa 2 cực của Bugi, thường dao động trong khoảng từ 0.25mm đến 1.8mm.
Các tia lửa điện được đánh ra từ Bugi thường có điện áp từ 5kV-45kV và nhiệt độ có thể lên đến 4.700-6.500℃. Nhờ vậy mà có thể đốt cháy hỗn hợp khí và nhiên liệu, đẩy piston xuống để kích hoạt trục khuỷu chuyển động.
Các loại Bugi ô tô phổ biến hiện nay
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại Bugi khác nhau, thường được phân loại dựa trên các tiêu chí như vật liệu chế tạo, số lượng điện cực, khả năng tản nhiệt và kích thước. Dưới đây là danh sách các loại Bugi ô tô phổ biến nhất.
1. Phân loại Bugi theo vật liệu chế tạo
Một trong những cách phổ biến nhất để phân loại Bugi là theo vật liệu chế tạo. Bugi thường được làm từ 3 nguyên liệu chính là đồng, platinum và Iridium. Mỗi loại đều có những đặc điểm, ưu điểm và nhược điểm riêng, chi phối trực tiếp tới hiệu suất và tuổi thọ của Bugi. Sau đây là bảng so sánh chi tiết, giúp bạn dễ hình dung hơn:
Loại Bugi | Mô tả | Ưu điểm | Nhược điểm |
Bugi đồng (Bugi niken) | Đây là loại Bugi phổ biến nhất, được làm từ chất liệu đồng nguyên khối. Trong đó, phần điện cực trung tâm được làm từ hợp kim niken, có đường kính lớn nhất trong các loại. | Chất liệu nhẹ, giá thành phải chăng, dễ dàng thay thế, dẫn điện tốt. | Tuổi thọ ngắn, chỉ khoảng từ 16.000 đến 32.000 km di chuyển. Hiệu suất đánh lửa kém. |
Bugi bạch kim (platinum) | Thường được ứng dụng trong hệ thống động cơ cao cấp với thành phần trung tâm làm bằng platinum. Loại vật liệu này có tính trơ, ít bị ăn mòn ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao. Vì vậy mà giúp hạn chế tích tụ carbon. | Tuổi thọ cao, từ 80.000 – 140.000km.
Hạn chế tối đa việc tích tụ cacbon |
Giá thành cao hơn nhiều so với Bugi đồng. |
Bugi Iridium | Loại Bugi này được làm từ chất liệu Iridium quý hiếm, tuổi thọ cao gấp 6 lần so với platinum. Bugi Iridium có khả năng chống chịu rất tốt trước mọi điều kiện khắc nghiệt. Đường kính điện cực của Bugi Iridium là 0,4 mm (denso), không cần phải điều chỉnh khe hở bởi chúng hoàn toàn không bị ăn mòn. Loại Bugi này có khả năng đánh lửa cực tốt do đầu đánh lửa nhỏ nên tập trung tia lửa tốt. | Tuổi thọ cao nhất, từ 50.000 km đến 240.000 km. Đánh lửa tốt, không bị ăn mòn theo thời gian, giúp xe tiết kiệm nhiên liệu. | Có giá thành đắt nhất trong 3 loại Bugi. |
2. Phân loại Bugi ô tô theo số lượng điện cực
Nếu phân loại theo số lượng điện cực, Bugi ô tô sẽ bao gồm 3 loại chính là: Bugi đơn cực, Bugi kép điện cực và Bugi 4 điện cực. Ưu, nhược điểm của mỗi loại như sau:
Loại Bugi | Mô tả | Ưu điểm | Nhược điểm |
Bugi đơn cực | Loại Bugi này sẽ bao gồm một điện cực trung tâm làm bằng niken và một điện cực mass. Bugi đơn cực có khe hở điện rộng nhất trong 3 loại. | Giá thành rẻ, thay thế dễ dàng, thích hợp với những hệ thống động cơ ở tốc độ thấp và tải nhẹ. | Dễ bị bám muội carbon, tuổi thọ thấp, hiệu suất đánh lửa kém hơn các loại khác. |
Bugi kép điện cực | Bugi kép điện cực bao gồm 2 điện cực trung tâm và 1 điện cực mass. Điện cực trung tâm thường được làm từ các chất liệu tốt như bạch kim hoặc iridium. Khe hở điện nhỏ hơn nhiều so với Bugi đơn điện cực. | Tuổi thọ của Bugi kép điện cực cao hơn nhiều so với Bugi đơn cực. Hiệu suất đánh lửa tốt hơn, ít bị bám muội carbon và giúp giảm thiểu lượng khí thải độc hại ra môi trường. | Giá thành cao hơn nhiều so với Bugi đơn cực, khó thay thế hơn. |
Bugi 4 điện cực | Bugi này bao gồm 4 điện cực trung tâm và 1 điện cực mass. Điện cực trung tâm của loại Bugi này thường được làm bằng bạch kim hoặc iridium. Khe hở điện siêu nhỏ. | Tuổi thọ cao nhất trong 3 loại Bugi, hiệu suất đánh lửa tốt nhất và giúp giảm thiểu tối đa lượng khí thải độc hại ra môi trường. | Giá thành cao nhất và khó thay thế nhất.
|
3. Phân loại Bugi ô tô theo khả năng tản nhiệt
Khi phân loại Bugi dựa trên khả năng tản nhiệt, chúng ta sẽ có 2 loại chính là Bugi nóng và Bugi nguội. Đặc điểm của mỗi loại như sau:
- Bugi nóng: Loại Bugi này có thể hấp thụ lượng nhiệt lớn từ buồng đốt động cơ nhưng lại tản nhiệt khá nhanh. Bugi nóng thường được sử dụng cho các loại xe có tải trọng nhỏ, di chuyển trên các quãng được ngắn, tốc độ thấp.
- Bugi nguội: Loại Bugi này có thể hấp thụ nhiệt lớn từ buồng đốt của động cơ, nhưng lại dẫn nhiệt kém. Bugi nguội thường được sử dụng có các hệ thống động cơ có tỷ số nén cao, thích hợp với xe có tải trọng lớn, di chuyển thường xuyên trên các đoạn đường dài với tốc độ cao.
4. Phân loại Bugi ô tô theo kích thước
Căn cứ vào kích thước, chúng ta sẽ phân Bugi thành 3 loại như sau:
- Bugi kích thước tiêu chuẩn: Đây là loại Bugi phổ thông với kích thước là 10 x 19 x 16mm. Bugi tiêu chuẩn có kích thước phù hợp với hầu hết các loại xe ô tô trên thị trường.
- Bugi kích thước nhỏ: Loại Bugi này có kích thước nhỏ hơn so với Bugi tiêu chuẩn, thường được ứng dụng trong các loại xe có buồng đốt nhỏ. Giúp xe cải thiện hiệu suất nhiên liệu và giảm thiểu khí thải phát sinh.
- Bugi kích thước lớn: Loại Bugi này có kích thước lớn hơn hẳn Bugi tiêu chuẩn, thích hợp với các ô tô có buồng đốt lớn, động cơ phải hoạt động ở tốc độ cao cũng như tải nặng. Bugi kích thước lớn giúp xe cải thiện hiệu suất đánh, đồng thời tăng công suất động cơ.
Dấu hiệu phát hiện Bugi ô tô bị hỏng
Sau một thời gian dài sử dụng, Bugi có thể bị hư hỏng do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Để nhận biết sự cố ở Bugi, chủ xe có thể căn cứ vào một số dấu hiệu nhận biết điển hình như sau:
1. Nhiên liệu đột nhiên tiêu hao bất thường
Bugi ô tô bị lỗi có thể khiến cho hiệu suất đốt cháy nhiên liệu bị giảm đến 30%. Từ đó khiến thời gian đốt cháy nhiên liệu gia tăng, tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn.
2. Đèn Check Engine phát sáng
Cách nhận biết Bugi ô tô bị lỗi đơn giản nhất là dựa vào đèn báo lỗi động cơ. Khi Bugi phát sinh sự cố, khiến quá trình đốt cháy bị gián đoạn hoặc không hiệu quả, bộ xử lý trung tâm ECM sẽ kích hoạt đèn Check Engine phát sáng. Tuy nhiên, đèn báo động cơ phát sáng cũng có thể do nhiều nguyên nhân khác gây ra.
3. Hiệu suất kém
Thông qua sự điều khiển của bộ xử lý trung tâm ECM, Bugi sẽ tạo thành tia lửa điện giúp đốt cháy nhiên liệu trong buồng đốt, cung cấp năng lượng cần thiết để xe vận hành. Khi Bugi gặp phải sự cố, nhiên liệu cháy không ổn định, khiến ô tô bị đứng máy, ì máy.
4. Máy khó khởi động hoặc không nổ (Misfire)
Sau khoảng thời gian dài hoạt động, bụi bẩn có thể làm cho các chi tiết bị hao mòn, khiến cho khả năng đánh lửa của Bugi bị hạn chế. Không những thế, hơi nước đọng lại trong xi lanh còn có thể khiến cho động cơ bị lạnh. Từ đó, Bugi phải hoạt động tích cực với công suất cao hơn mới tại ra tia lửa điện giúp đốt cháy nhiên liệu, vì vậy mà việc khởi hành xe thường mất nhiều thời gian hơn.
5. Rung, giật khi xe ở chế độ nghỉ
Khi xe ở chế độ cầm chừng (Rough Idle), động cơ hoạt động ở vòng tua máy thấp, lúc này các lỗi liên quan đến Bugi trở nên rõ ràng hơn như động cơ rung nhiều. Điển hình phải kể đến là hiện tượng mất lửa, đa phần sẽ xảy ra ở tình huống này.
6. Màu sắc khác thường của Bugi
Bugi bị biến đổi màu có thể là dấu hiệu cảnh báo xe đang gặp phải vấn đề nghiêm trọng, cần hết sức chú ý. Bugi mà có màu đen, kèm theo mùi khét có thể là dấu hiệu cho thấy dầu nhớt đã bị rò rỉ vào xilanh, bám dính, khiến cho Bugi không thể đánh lửa. Còn Bugi có màu trắng thường là dấu hiệu cảnh báo bộ phận làm mát đang có vấn đề nên Bugi cần nhiều thời gian hơn để để phát ra tia lửa điện.
7. Động cơ phản ứng chậm
Động cơ phản ứng chậm cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo Bugi đang bị mài mòn. Từ đó khiến xe mất nhiều thời gian hơn để khởi động, không thể tăng tốc nhanh chóng, máy nổ không đều hoặc thậm chí là bị rung, giật khi đang vận hành.
Đoán bệnh ô tô thông qua màu sắc bugi ô tô
Có thể bạn chưa biết, màu sắc của Bugi có thể cung cấp những thông tin quý giá về tình trạng động cơ cũng như hiệu suất đốt cháy. Theo đó, chúng ta có thể đoán bệnh của ô tô thông qua màu sắc của Bugi, chẳng hạn như:
Màu Bugi | Lỗi |
Bugi có màu đỏ gạch, nâu vàng | Đây là màu sắc lý tưởng, cho thấy động cơ vẫn đang hoạt động bình thường, quá trình đốt cháy diễn ra đúng chu kỳ. |
Bugi có màu đen và khô | Cho thấy hỗn hợp nhiên liệu trong buồng đốt đang quá nhiều, chênh lệch so với không khí. Nguyên nhân của tình trạng này có thể do lọc gió bẩn, hệ thống phun xăng đang có vấn đề hoặc do xe đã chạy ở chế độ không tải quá nhiều. |
Bugi có màu đen và ướt | Màu sắc này của Bugi cho thấy dầu nhớt đã bị lọt vào buồng đốt. Sự cố này chủ yếu xuất phát từ tình trạng xéc-măng bị mòn, gioăng phớt van bị hỏng hay thành xi-lanh đã bị nứt. Lúc này, xe ô tô sẽ hao dầu nhiều hơn bình thường, khói xanh xuất hiện ở ống xả. |
Màu trắng hoặc xám trắng | Màu sắc này cho thấy lượng nhiên liệu trong buồng đốt đang ít hơn so với không khí hoặc động cơ đang quá nóng. Tình trạng này có thể xuất phát từ nguyên nhân hệ thống làm mát đang có vấn đề, rò rỉ chân không, hoặc do xe sử dụng Bugi không phù hợp. Từ đó có thể dẫn đến tình trạng động cơ bị quá nhiệt, thậm chí có thể làm hỏng piston và van. |
Câu hỏi thường gặp về Bugi ô tô
Sau đây là một số câu hỏi thường gặp về Bugi ô tô mà Auto Protech thường xuyên nhận được từ khách hàng. Đi kèm với đó là câu trả lời chi tiết nhất:
1. Bao nhiêu km thì thay bugi ô tô một lần?
Thay Bugi ô tô mới luôn là giải pháp sau cùng khi bộ phận này bị hư hỏng nặng và không thể khắc phục được nữa. Trung bình, chủ xe ô tô cần thay mới Bugi sau khoảng 50.000km di chuyển. Cùng với đó, cần phải tiến hành vệ sinh Bugi định kỳ sau khoảng 20.000km. Ngoài ra, để giúp xe vận hành ổn định và đảm bảo tuổi thọ lâu dài, người dùng nên vệ sinh hoặc thay thế lọc gió động cơ định kỳ.
2. Thay bugi đắt hơn có khiến xe trở nên mạnh hơn không?
Tuy việc thay Bugi đắt tiền hơn có thể góp phần cải thiện hiệu suất cho động cơ xe nhưng đây không phải là yếu tố quyết định hoàn toàn vấn đề này. Không thể phủ nhận ưu điểm của các loại Bugi đắt hơn như: Đánh lửa tốt hơn, thúc đẩy quá trình đốt cháy hiệu quả hơn, độ bền và tuổi thọ cao hơn… Từ đó góp phần thúc đẩy quá trình đốt cháy động cơ, đồng thời sản sinh ra công suất tối ưu hơn.
Tuy nhiên, để giúp gia tăng công suất của động cơ một cách đáng kể, cần phải có sự can thiệp từ nhiều bộ phận khác. Mặt khác, một loại Bugi sẽ phù hợp với những dòng xe ô tô khác nhau, cùng các thông số kỹ thuật thích hợp. Vì vậy, nếu Bugi đắt tiền nhưng không phù hợp với xe thì cũng chẳng thể tạo nên hiệu quả tốt, chưa kể tới những ảnh hưởng tiêu cực như tiêu hao nhiên liệu, suy giảm công suất hoạt động.
3. Thay bugi ô tô mất khoảng bao nhiêu tiền?
Giá thay Bugi mới trên thị trường hiện nay đang dao động trong khoảng từ 50.000 – 500.000 đồng một bộ, tùy loại và tùy thời điểm thay thế. Giá thay thế này chưa bao gồm chi phí nhân công. Ngoài ra, chi phí thay mới Bugi còn phụ thuộc vào loại xe, đời xe và địa điểm thay thế.
Việc nắm rõ các thông tin cơ bản về Bugi ô tô sẽ giúp chủ xe chủ động hơn trong việc bảo dưỡng định kỳ hoặc thay mới bộ phận quan trọng này. Mong rằng, những kiến thức hữu ích được Auto Protech chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình sử dụng và bảo dưỡng “xế yêu”. Hãy truy cập website: otopro.edu.vn thường xuyên để khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích về ô tô!
>>> Có thể bạn quan tâm: Van hằng nhiệt ô tô là gì? Cấu tạo, nguyên lý & tác dụng