Hệ thống điện ô tô gồm những gì? Khi nào cần kiểm tra hệ thống điện?
Hệ thống điện ô tô là trung tâm của nhiều hoạt động, mặc dù chỉ chiếm một phần nhỏ về khối lượng tổng thể của xe, nhưng vai trò của nó rất quan trọng. Mỗi bộ phận trong hệ thống này đóng góp vào việc duy trì và điều khiển các chức năng cần thiết để xe có thể hoạt động một cách hiệu quả. Với bất kỳ sự cố nào xảy ra trong hệ thống điện cũng có thể ảnh hưởng lớn đến hoạt động của xe. Vậy hệ thống điện gồm những gì? hãy cùng Auto Protech tìm hiểu qua bài biết dưới đây nhé!
Hệ thống điện ô tô gồm những gì?
Hệ thống điện ô tô gồm những bộ phân nào? Cùng Auto Protech tìm hiểu chi tiết trong nội dung dưới đây:
Hình ảnh: Hệ thống điện ô tô gồm những gì?
1. Máy phát điện
Máy phát điện là thiết bị tạo ra và cung cấp điện cho ắc quy phụ và các hệ thống sử dụng điện khác khi động cơ hoạt động. Nó được kết nối với pulley trục khuỷu thông qua dây đai và biến đổi năng lượng cơ thành năng lượng điện. không chỉ cung cấp năng lượng cho các hệ thống khác khi động cơ hoạt động mà còn tái tạo năng lượng cho ắc quy phụ.
Cấu tạo của một máy phát điện ô tô bao gồm 8 bộ phận:
- Vòng bi: Đảm bảo cho quá trình quay trơn tru và ổn định của các bộ phận khác trong máy phát điện.
- Stato và Roto: Stato tạo ra dòng điện khi Roto quay trong từ trường tạo ra từ Stato. Quá trình này chuyển đổi năng lượng cơ thành năng lượng điện.
- Thân máy phát: Phần vỏ bọc bảo vệ và giữ các bộ phận bên trong máy phát điện.
- Giá đỡ: Cung cấp sự ổn định và hỗ trợ vị trí của máy phát trong khoang động cơ.
- Bộ chỉnh lưu: Đảm bảo rằng dòng điện được tạo ra ổn định và không biến đổi quá nhiều.
- Bộ điều điện áp: Kiểm soát và duy trì mức điện áp phù hợp cho các thiết bị và hệ thống khác trên xe.
- Vòng tiếp điểm điện: Liên kết các phần của máy phát điện với các hệ thống và các bộ phận khác trong hệ thống điện xe ô tô
2. Ắc quy ô tô
Ắc quy ô tô là một thiết bị lưu trữ năng lượng điện hoá học. Chức năng chính của nó là cung cấp điện cho các thiết bị điện tử như hệ thống khởi động động cơ, đèn, radio, điều hòa không khí và các hệ thống khác khi động cơ tạm ngừng hoạt động. Khi động cơ hoạt động, máy phát điện sẽ nạp lại năng lượng vào ắc quy, duy trì năng lượng cần thiết cho hệ thống điện trong xe.
Ắc quy chủ yếu có hai loại phổ biến trong ô tô:
Ắc quy khô (hoặc ắc quy chì axit)
- Loại ắc quy này sử dụng chất điện phân để tạo ra năng lượng điện.
- Chúng thường có thiết kế không cần bảo dưỡng và khả năng chịu được nhiều đột quỵ và rung động.
- Ổn định với rung động: Thích hợp cho ô tô hoạt động trong môi trường rung động mạnh.Khả năng chịu đựng cao: Có khả năng chịu đựng được nhiều chu kỳ sạc và xả mà không bị ảnh hưởng nhiều đến hiệu suất.
Ắc quy nước (hoặc ắc quy dung dịch)
- Loại này chứa dung dịch axit sulfuric trong nước. Chúng có thể được bảo dưỡng và bổ sung nước để duy trì mức nước phù hợp cho ắc quy.
- Dễ bị ảnh hưởng bởi rung động: Không được chịu đựng tốt trong môi trường rung động mạnh.
- Thích hợp cho điều kiện môi trường bình thường: Được sử dụng phổ biến trong các xe ô tô thông thường, không hoạt động trong môi trường rung động lớn.
3. Máy khởi động
Máy khởi động trên ô tô là thiết bị dùng để khởi động động cơ của xe. Nó hoạt động bằng cách chuyển đổi năng lượng điện từ ắc quy thành năng lượng cơ để quay động cơ, đẩy động cơ bắt đầu hoạt động.thường gắn trực tiếp vào động cơ và được kích hoạt thông qua một công tắc khởi động hoặc nút khởi động.
Một số đặc điểm quan trọng sau:
- High Torque: Máy khởi động được thiết kế để tạo ra mô-men xoắn lớn để khởi động động cơ, đặc biệt khi động cơ đang trong trạng thái ngưng hoạt động.
- Compact Size: Thường có kích thước nhỏ gọn để phù hợp với không gian hẹp trong khoang động cơ của xe ô tô
- Electric Motor: Sử dụng một động cơ điện để biến đổi năng lượng điện từ ắc quy thành năng lượng cơ để quay động cơ khởi động.
- Starter Solenoid: Máy khởi động thường đi kèm với một cuộn dây để điều khiển luồng điện từ ắc quy đến máy khởi động khi được kích hoạt bởi công tắc khởi động.
- Reliable Operation: Có khả năng hoạt động ổn định và đáng tin cậy, đảm bảo khởi động động cơ một cách hiệu quả mỗi khi cần thiết.
- Durability: Phải chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt, đặc biệt là nhiệt độ cao và rung động trong khoang động cơ.
- Integrated Protection: Thường có các tính năng bảo vệ tích hợp để ngăn chặn hỏng hóc do quá tải hoặc điều kiện không hoạt động bất thường khác.
Thông thường, động cơ xăng thường yêu cầu tốc độ quay thấp hơn so với động cơ diesel để khởi động.
- Động cơ xăng: khoảng 40 – 60 vòng/phút để khởi động. Điều này là do nhiên liệu xăng dễ bay hơi hơn, dễ cháy hơn nên không cần nhiều vòng quay để tạo điều kiện cháy nổ trong buồng đốt.
- Động cơ diesel: độ quay cao hơn, khoảng 80 – 100 vòng/phút để khởi động bởi động cơ diesel cần tạo điều kiện nhiệt và áp suất cao hơn để đẩy khí diesel được nén vào buồng đốt để cháy nổ.
Bao gồm những máy khởi động: máy khởi động giảm, máy khởi động đồng trục, máy khởi động loại bánh răng hành, máy khởi động loại bánh răng hành tinh – rotor thanh dẫn. Mỗi loại máy khởi động có ưu điểm và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào yêu cầu và thiết kế cụ thể của từng loại xe ô tô mà họ chọn sử dụng loại máy khởi động phù hợp nhất.
4. Dây điện
Dây điện trong hệ thống điện xe ô tô chịu trách nhiệm truyền dẫn điện từ các nguồn điện đến các thiết bị và hệ thống khác trên xe. Đây là một phần quan trọng giúp kết nối các thành phần điện tử khác nhau với nguồn điện chính của xe.
Đặc điểm của dây điện bao gồm:
- Thường được làm từ dây đồng hoặc hợp kim đồng với lớp cách điện bên ngoài, giúp bảo vệ dây trước tác động của môi trường
- Kích thước và màu sắc khác nhau để phân biệt và dễ dàng xác định khi lắp đặt hoặc thay thế.
- Khả năng chịu nhiệt ở mức cao, đồng thời cũng phải chịu được rung động, đặc biệt trong môi trường hoạt động của xe.
- Kết nối và cách điện tốt tránh nguy cơ ngắn mạch hoặc hỏng hóc trong hệ thống.
- Phân loại theo mục đích sử dụng, được thiết kế đặc biệt cho các hệ thống điện ô tô như hệ thống đèn, hệ thống khởi động, hệ thống điều khiển, v.v..
5. Relay và cầu chì
Relay (Rơ le)
Là một công tắc điện tự động được kích hoạt bởi một tín hiệu điện từ bên ngoài, thường được sử dụng để kiểm soát luồng điện lớn thông qua một dòng điện nhỏ.
- Cấu tạo: bao gồm một cuộn dây, một cơ cấu chuyển và một cực ngắn mạch khi relay không được kích hoạt.
- Chức năng: Trong ô tô, relay thường được sử dụng để điều khiển các hệ thống lớn như hệ thống khởi động, đèn pha, quạt gió, giúp giảm tải cho công tắc điện và bảo vệ các linh kiện và bộ điều khiển khỏi quá tải.
Cầu Chì (Fuse)
Là các viên chì có dây kim loại dẫn điện đặt trong ống kính thủy tinh
- Cấu tạo: Cầu chì thường có dạng hình trụ, bên trong có dây chì hoặc hợp kim chì. Khi dòng điện vượt quá giới hạn an toàn, dây chì sẽ chảy, gây ngắt mạch.
- Chức năng: Cầu chì làm nhiệm vụ bảo vệ hệ thống điện khỏi quá tải, ngăn chặn các sự cố như ngắn mạch hoặc quá tải từ việc làm hỏng các linh kiện khác trong hệ thống điện trên xe ô tô.
Rơ le và cầu chì trên xe ô tô có thể đặt ở nhiều vị trí: trong khoang động cơ, gần bảo vệ ắc quy, trong cabin hoặc trong hộp fuse,.. đảm bảo an toàn và kiểm soát dòng điện cho các hệ thống: hệ thống khởi động, đèn, phanh, và hệ thống điện ô tô một cách tổng quát.
Sơ đồ hệ thống điện ô tô
Việc hiểu rõ sơ đồ hệ thống điện ô tô giúp các kỹ thuật viên dễ dàng phát hiện và xử lý các lỗi liên quan tới hệ thống điện. Đặc biệt sơ đồ rất quan trọng với những người mới bắt đầu theo nghề này, cần phải nắm rõ để khi thực hành có thể kết nối dây chuẩn nhất. Dưới đây Auto Protech sẽ gửi tới sơ đồ hệ thống mạch điện trên ô tô tổng quan nhất.
Hình ảnh: Sơ đồ hệ thống điện ô tô
Khi nào thì nên đi kiểm tra hệ thống điện ô tô?
Hệ thống điện xe ô tô không chỉ đảm nhận vai trò cơ bản là khởi động và cung cấp điện mà còn tham gia vào nhiều hệ thống và chức năng khác trên xe. Từ những chức năng truyền thống như khởi động động cơ và cung cấp nguồn điện cho các thiết bị, cho đến những công nghệ mới và tiên tiến như hệ thống phanh, lái và treo, hệ thống điện can thiệp và tác động rất lớn đến hiệu suất và an toàn của xe.
Việc kiểm tra hệ thống điện xe ô tô quan trọng với việc bảo dưỡng định kỳ và giữ cho xe hoạt động ổn định. Dưới đây là một số tình huống hoặc dấu hiệu mà khi xuất hiện, bạn nên đi kiểm tra hệ thống điện của xe:
- Khởi động khó khăn hoặc không khởi động
- Nghe thấy tiếng kêu lạ khi khởi động
- Hiệu suất điện tử giảm sút
- Hiệu suất xe giảm đột ngột
- Thời gian sử dụng ắc quy ngắn
- Đèn cảnh báo trên bảng đồng hồ sáng lên: đèn cảnh báo nào trên bảng đồng hồ sáng lên và ánh sáng đỏ hoặc vàng
- Đèn xe sáng lên yếu hoặc không đều: đèn xe trở nên mờ, sáng yếu hoặc sáng đều không đúng
Nếu gặp bất kỳ dấu hiệu nào trên, việc kiểm tra hệ thống điện ô tô sớm có thể giúp phát hiện và giải quyết vấn đề trước khi nó trở nên nghiêm trọng và ảnh hưởng đến hiệu suất và an toàn khi lái xe.
>>> Xem thêm: Garage sửa chữa động cơ ô tô chuyên nghiệp tại TPHCM
Trên đây là những thông tin chính để về hệ thống điện xe ô tô gồm những gì? giúp bạn có cái nhìn toàn diện về cấu tạo, chức năng của các chi tiết trên xe ô tô. Hãy đăng ký ngay khóa học nghề sữa chữa ô tô hôm nay để trở thành học viên năng động và hòa mình vào môi trường học tập chuyên nghiệp của Auto Protech. Mọi thắc mắc về các khóa học, định hướng học nghề sửa chữa ô tô, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hướng nghề nghiệp phù hợp nhất nhé!