Áp suất lốp ô tô là gì? Bảng áp suất lốp xe CHUẨN NHẤT
Áp suất lốp ô tô là chỉ số quan trọng không thể thiếu giúp xe đảm bảo khả năng vận hành an toàn, ổn định và tiết kiệm nhiên liệu đặc biệt là khi đi trong đô thị và lái mới. Tuy nhiên, nếu không có kiến thức về áp suất lốp và bơm quá căng hoặc quá non sẽ ảnh hưởng tới hiệu suất, tuổi thọ của xe. Vậy bơm bao nhiêu là đủ? Cách kiểm tra như thế nào? Hãy để các chuyên gia Auto Protech giải thích cho bạn những câu hỏi trong bài viết này nhé!
Áp suất lốp ô tô là gì? Bao nhiêu là đủ?
Áp suất lốp là gì?
Khái niệm áp suất lốp xe ô tô chỉ lượng áp suất không khí được nén lại bên trong lốp xe và được đo bằng đơn vị PSI (pound per square inch) hoặc kPa (kilopascal). Trên thực tế, áp suất lốp biểu trưng cho độ căng của lốp xe. Theo dõi tình trạng áp suất giúp chủ xe xác định được độ an toàn và hiệu suất vận hành, khả năng tiết kiệm nhiên liệu của xe.
Trong quá trình sử dụng và điều khiển phương tiện, có rất nhiều tình huống xảy ra liên quan tới áp suất lốp xe ô tô. Do đó, chủ xe phải thực sự nắm rõ và hiểu biết về vấn đề này để nhanh chóng tìm cách khắc phục.
Đơn vị đo và cách đọc thông số áp suất lốp xe ô tô
Chủ xe nên cập nhật các đơn vị đo áp suất lốp phổ biến để có thể tự đọc thông số hiển thị mỗi khi đo. Theo đó, các đơn vị ấy bao gồm Kpa, Bar, Kg/cm2, PSI (pound per square inch).
Cách quy đổi cụ thể:
- 1 Kg/cm2 = 14.2233 PSI
- 1 PSI = 6.89476 Kpa
- 1 Kpa = 0.01 Bar
Nếu bạn muốn đọc thông số áp suất lốp xe ô tô, hãy tham khảo cách đọc dựa trên những yếu tố sau:
- Ký hiệu loại lốp: Các ký tự cho biết chiếc lốp dành cho loại xe hoặc điều kiện sử dụng nào.
- Chiều rộng lốp: khoảng cách từ hông bên này đến hông bên kia của lốp, đo bằng milimet.
- Cấu trúc lốp: cấu trúc bố dạng tỏa tròn ( R), cấu trúc bố chéo (D), cấu trúc bố tương tự bố chéo nhưng có thêm lớp đai gia cố phía bên dưới gai lốp (B).
- Chỉ số tốc độ giới hạn: biểu thị bằng các ký tự từ M đến Z tương ứng với tốc độ lần lượt từ 130 – 240+ km/h.
Áp suất lốp ô tô bao nhiêu là vừa?
Các chuyên gia khuyến cáo, chủ xe nên chú ý tới điều kiện tiêu chuẩn của áp suất lốp ô tô. Bạn không những phải nắm được thông số kỹ thuật chi tiết mà cũng cần kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ ít nhất 1 tháng/lần để đảm bảo an toàn.
Hiện nay, áp suất lốp xe lý tưởng nằm trong khoảng từ 30 – 35 PSI (~2.1 Bar). Duy trì được chỉ số này sẽ giúp ích rất nhiều cho phương tiện của bạn. Vừa đảm bảo hoạt động tốt, vừa tăng độ bền tuổi thọ cho lốp xe.
Cách đo/kiểm tra áp suất lốp ô tô đúng chuẩn
Áp dụng ngay quy trình đo và kiểm tra áp suất lốp xe ô tô đạt chuẩn dưới đây để thu được kết quả chính xác nhất:
- Bước 1: Xác định áp suất khuyến nghị: Thông tin liên quan thường được ghi trong hướng dẫn sử dụng hoặc trên miếng dán ở khung cửa bên người lái.
- Bước 2: Kiểm tra áp suất khi lốp nguội sau khi dừng ít nhất 3 tiếng.
- Bước 3: Sử dụng đồng hồ đo áp suất lốp xe ô tô để đo và đọc kết quả.
- Bước 4: So sánh với mức áp suất khuyến nghị và điều chỉnh bằng cách bơm thêm hoặc xả bớt hơi tùy từng trường hợp.
Không bơm chuẩn áp suất lốp có sao không?
Sở dĩ có áp suất lốp tiêu chuẩn để tạo ra mức độ hoàn hảo cho độ căng của bánh xe. Nếu không bơm chuẩn, có thể sẽ gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực tới tuổi thọ và hoạt động của xe như:
- Giảm tuổi thọ lốp xe.
- Tiêu hao nhiên liệu.
- Mức độ an toàn giảm.
- Tác động xấu tới khả năng vận hành của xe.
>> Có thể bạn quan tâm:
Bảng áp suất lốp xe ô tô chuẩn cho từng dòng xe
Dưới đây là bảng áp suất lốp ô tô chuẩn không cần chỉnh của một số hãng xe cho các tài xế tham khảo:
Dòng xe | Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
Ford Ranger | 265/65R17112T | 1-3 | 2.1 bar
30 psi 210 kPa |
2.1 bar
30 psi 210 kPa |
265/65R17112T | 4-7 | 2.6 bar
38 psi 260 kPa |
3.0 bar
44 psi 300 kPa |
|
265/65R17112T (spare) | 1-3 | 3.0 bar
44 psi 300 kPa |
3.0 bar
44 psi 300 kPa |
|
265/65R17112T (spare) | 4-7 | 3.0 bar
44 psi 300 kPa |
3.0 bar
44 psi 300 kPa |
|
Honda CR-V | 235/60R18103H | 1-3 | 2.3 bar
33 psi 230 kPa |
2.1 bar
30 psi 210 kPa |
235/60R18103H | 3-7 | 2.4 bar
34 psi 235 kPa |
2.5 bar
36 psi 245 kPa |
|
235/60R18103H | Trailer | 2.3 bar
33 psi 230 kPa |
2.8 bar
41 psi 280 kPa |
|
Toyota Vios |
185/60R15 | Tải trọng nhẹ (1-2 người) | 2.2 kg/cm² (32 PSI) | 2.2 kg/cm² (32 PSI) |
Tải trọng đầy đủ (5 người + hành lý) | 2.4 kg/cm² (35 PSI) | 2.4 kg/cm² (35 PSI) | ||
Mazda CX-5 |
225/65R17 | Tải trọng nhẹ (1-2 người) | 2.3 kg/cm² (33 PSI) | 2.3 kg/cm² (33 PSI) |
Tải trọng đầy đủ (5 người + hành lý) | 2.5 kg/cm² (36 PSI) | 2.5 kg/cm² (36 PSI) |
>>> Có thể bạn quan tâm: Chỉ số tốc độ lốp xe ô tô là gì? Cách đọc CHUẨN NHẤT
Những lưu ý và kinh nghiệm bơm lốp ô tô
Bên cạnh việc tìm hiểu về áp suất lốp xe ô tô, lái xe cần lưu ý một số điểm quan trọng khi bơm lốp:
- Kiểm tra áp suất lốp xe thường xuyên.
- Sử dụng đồng hồ đo chất lượng, chính xác.
- Không bơm lốp quá căng hoặc quá non.
- Kiểm tra lốp trước khi bơm.
- Luôn bơm lốp khi xe nguội.
Có thể nói, việc đáp ứng chuẩn áp suất lốp ô tô giúp xe vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu mà còn đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách trên xe. Với những chia sẻ chi tiết của Auto Protech về áp suất lốp, chắc hẳn các chủ xe đã hiểu rõ hơn về yếu tố quan trọng này. Thường xuyên truy cập website để trang bị thêm các kiến thức ô tô mới nhất nhé!
Bạn muốn học nghề sửa chữa ô tô? Muốn có mức thu nhập ổn định? Hãy tham gia khóa học nghề tại trung tâm Auto Protech để nhận được nhiều ưu đãi và chương trình học MIỄN PHÍ 100% ngay hôm nay nhé!